Intex Aqua Strong 5.2

5895 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 13 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   22677
    ĐẬP   2 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1.3 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   196 ppi
    kích thước hiển thị   5 "
    Разрешение экрана   480 x 854
    Intex Aqua Strong 5.2

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Intex Aqua Strong 5.2. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 196dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Intex Aqua Strong 5.2. Mô hình này chạy trên chip MediaTek MT6735 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1.3 MHz. Lõi video ARM Mali-T720 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 2 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 22677 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 5, khẩu độ f/2.4. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Intex Aqua Strong 5.2 là 150. Dung lượng pin là 2800 mAh. Loại pin là Li-Ion. Intex Aqua Strong 5.2 đã xếp hạng 5895 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Intex Aqua Strong 5.2 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intex Aqua Strong 5.2: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    22677
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    2 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.3 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    MediaTek MT6735
    Графический ускоритель (GPU)
    ARM Mali-T720
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    196 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    480 x 854
    sử dụng bề mặt
    69 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    2 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2.4 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    5 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    LED
    Зум
    Digital
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2800 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    150 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.5 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.3 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    141 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    6
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    Intex
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Версия Wi-Fi
    802.11 /b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa

    FAQ

    Intex Aqua Strong 5.2 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 22677 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Intex Aqua Strong 5.2 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 5 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 5 MP.

    Intex Aqua Strong 5.

    Intex Aqua Strong 5.2 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Intex Aqua Strong 5.2 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Intex Aqua Strong 5.

    Độ phân giải màn hình của Intex Aqua Strong 5.2 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5 inch.

    Intex Aqua Strong 5.2 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 150 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Intex Aqua Strong 5.

    Intex Aqua Strong 5.2 ra mắt khi nào?

    Intex Aqua Strong 5.

    Intex Aqua Strong 5.2 có phiên bản hệ điều hành nào?

    6 phiên bản Android.

    Có thể đặt bao nhiêu bộ nhớ cho Intex Aqua Strong 5.

    Intex Aqua Strong 5.

    Có bao nhiêu RAM trong Intex Aqua Strong 5.

    Intex Aqua Strong 5.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------