Intel Pentium Silver

1510 Xếp hạng - Tốt nhất bộ vi xử lý
+ So sánh
    Xếp hạng: 3 Điểm

    KEY KEY

    Результаты тестов
    Điểm CPU PassMark   3090
    Технологии
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации   Chứa
    Intel Pentium Silver

    Mô tả

    Bộ xử lý Intel Pentium Silver đang chạy ở tần số 2 Hz. Trong trường hợp này, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 2.7 Hz. Có 2 lõi. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 15W.

    Số luồng tối đa mà Intel Pentium Silver có thể hoạt động là 2.

    Intel Pentium Silver hoạt động trên kiến ​​trúc 14 nm. Tần số RAM 2400. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Số kênh bộ nhớ được hỗ trợ 2. Và tần số tối đa của hệ thống đồ họa có thể đạt tới 0.7 MHz.

    Bây giờ là về các bài kiểm tra của Intel Pentium Silver. Theo PassMark, bộ xử lý đã ghi được 3090 số điểm có thể. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, Intel Pentium Silver đã xếp hạng 1510 ở vị trí hàng đầu.

    Tại sao Intel Pentium Silver lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intel Pentium Silver: Khoảng thời gian cơ bản

    Результаты тестов
    0
    Tham chiếu
    Điểm CPU PassMark
    Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
    3090
    max 104648
    Trung bình: 6033.5
    104648
    Технологии
    1
    Tham chiếu
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации
    Chứa
    Производительность
    3
    Tham chiếu
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    2
    max 256
    Trung bình: 10.7
    256
    Kích thước bộ đệm L3
    Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
    4 MB
    max 768
    Trung bình: 16.3 MB
    768 MB
    Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
    Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
    2.7 GHz
    max 5.7
    Trung bình: 3.2 GHz
    5.7 GHz
    Số lõi
    Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
    2
    max 72
    Trung bình: 5.8
    72
    Đồng hồ cơ sở CPU
    2 GHz
    max 4.7
    Trung bình: 2.5 GHz
    4.7 GHz
    Разблокированный множитель процессора
    KHÔNG
    Turbo Boost Max 3.0
    KHÔNG
    tối đa. tần số hệ thống đồ họa
    0.7 GHz
    max 2.1
    Trung bình: 1.1 GHz
    2.1 GHz
    Количество линий PCI-Express
    6
    tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
    1
    max 8
    Trung bình: 1.3
    8
    Спецификация памяти
    2
    Tham chiếu
    tần số bộ nhớ
    RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
    2400 MHz
    max 4800
    Trung bình: 2106.2 MHz
    4800 MHz
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
    Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
    2
    max 16
    Trung bình: 2.9
    16
    tối đa. Ký ức
    Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
    8 GB
    max 6000
    Trung bình: 404.4 GB
    6000 GB
    kích thước tinh thể
    8
    max 128
    Trung bình:
    128
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    Số lượng cổng USB
    8
    max 14
    Trung bình: 5.5
    14
    Phiên bản USB
    Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
    3
    max 3.2
    Trung bình: 2.9
    3.2
    vPro
    KHÔNG
    Enhanced SpeedStep (EIST)
    Chứa
    Команды AES-NI
    Chứa
    OpenGL
    Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
    4.4
    max 4.6
    Trung bình: 4.4
    4.6
    Поддержка 4K
    Chứa
    Сокет
    FCBGA1090
    Speed Shift
    KHÔNG
    Thermal Monitoring
    Chứa
    Smart Response
    KHÔNG
    EDB
    Chứa
    Secure Key
    Chứa
    MPX
    Chứa
    Identity Protection
    Chứa
    SGX
    Chứa
    EPT
    Chứa
    Quick Sync Video
    Chứa
    eDP
    Chứa
    DisplayPort
    Chứa
    HDMI
    Chứa
    Поддерживает многопоточность
    KHÔNG
    Основные характеристики
    3
    Tham chiếu
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 36.8 nm
    5 nm
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    15 W
    Trung bình: 67.6 W
    0.025 W
    Phiên bản PCI Express
    Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.9
    5
    Поддерживает 64-разрядную систему
    Chứa
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12
    max 12.1
    Trung bình: 12
    12.1
    Nhiệt độ CPU tối đa
    Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
    105 °C
    max 110
    Trung bình: 96 °C
    110 °C
    hỗ trợ giám sát
    Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
    3
    max 4
    Trung bình: 2.9
    4
    Назначение
    Laptop

    FAQ

    Intel Pentium Silver có thể hoạt động ở chế độ 4K không

    Да.

    Intel Pentium Silver hỗ trợ bao nhiêu RAM?

    Intel Pentium Silver hỗ trợ 8 GB.

    Intel Pentium Silver trên 5600X nhanh như thế nào?

    Bộ xử lý đang chạy ở tốc độ 2 GHz.

    Intel Pentium Silver có bao nhiêu lõi?

    2 lõi.

    Ổ cắm nào là Intel Pentium Silver

    Sử dụng FCBGA1090 để đặt Intel Pentium Silver.

    Bộ nhân CPU của Intel Pentium Silver có được mở khóa không?

    Нет

    Bộ xử lý Intel Pentium Silver hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo PassMark, Intel Pentium Silver đã ghi được 3090 điểm.

    Tần số của bộ xử lý Intel Pentium Silver là gì?

    Bộ xử lý Intel Pentium Silver đang chạy ở tần số 2 Hz.

    Tần suất tối đa của bộ xử lý Intel Pentium Silver là bao nhiêu?

    Đồng thời, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 2.7 Hz.

    Intel Pentium Silver tiêu thụ bao nhiêu watt?

    Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 15 Watt.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------