Intel HD Graphics 615

7156 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 2 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   300 MHz
    FLOPS   0.31 TFLOPS
    Số làn PCIe   1
    Общая информация
    Производитель   Intel
    Năm phát hành   2016
    Tản nhiệt (TDP)   5 W
    Intel HD Graphics 615

    Mô tả

    Thẻ video Intel HD Graphics 615 trên kiến ​​trúc Generation 9. quá trình 14 nm. Tần số của lõi đồ họa là 300 MHz. Kích thước kết cấu là 25.2 GTexels/s. FLOPS là 0.31.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video Intel HD Graphics 615 hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 713 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Theo điểm chuẩn 3DMark, thẻ video đạt 844 điểm trong tổng số 49575 điểm có thể. Phiên bản Directx là 12.1.

    Về khả năng tương thích, card màn hình được kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x1. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 5W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 216972 điểm.

    Tại sao Intel HD Graphics 615 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intel HD Graphics 615: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    4
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    300 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    0.31 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    Số làn PCIe
    Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    1
    max 16
    Trung bình:
    16
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    24
    max 880
    Trung bình: 140.1
    880
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    192
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    GPU Turbo
    Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
    850 MHz
    max 2903
    Trung bình: 1514 MHz
    2903 MHz
    Kích thước kết cấu
    Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
    25.2 GTexels/s
    max 756.8
    Trung bình: 145.4 GTexels/s
    756.8 GTexels/s
    Название архитектуры
    Generation 9.5
    Название графического процессора
    Kaby Lake GT2
    Общая информация
    5
    Tham chiếu
    Производитель
    Intel
    Năm phát hành
    2016
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    5 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Phiên bản PCIe
    Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
    3
    max 4
    Trung bình: 3
    4
    Назначение
    Laptop
    Функции
    8
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12.1
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    6.4
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    Тесты в бенчмарках
    0
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    713
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
    6315
    max 196940
    Trung bình: 80042.3
    196940
    Điểm 3DMark Fire Strike
    754
    max 39424
    Trung bình: 12463
    39424
    Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
    Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
    844
    max 51062
    Trung bình: 11859.1
    51062
    Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
    1229
    max 59675
    Trung bình: 18799.9
    59675
    Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
    4056
    max 97329
    Trung bình: 37830.6
    97329
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
    69952
    max 539757
    Trung bình: 372425.7
    539757
    Порты
    0
    Tham chiếu
    Интерфейс
    PCIe 3.0 x1

    FAQ

    Cấu trúc của thẻ video Intel HD Graphics 615

    là gì

    Generation 9.5.

    Intel HD Graphics 615 tiêu thụ bao nhiêu watt

    5 Watt.

    Cách Intel HD Graphics 615 hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 713 điểm.

    FLOPS của Intel HD Graphics 615

    0.31 TFLOP.

    Nó hỗ trợ phiên bản PCIe nào?

    Phiên bản PCIe 3.

    Intel HD Graphics 615 hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.1.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------