Intel Celeron 2.50

3516 Xếp hạng - Tốt nhất bộ vi xử lý
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Технологии
    Технология Intel Trusted Execution   KHÔNG
    Idle States   KHÔNG
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации   KHÔNG
    Производительность
    Số lõi   1
    Đồng hồ cơ sở CPU   2.5 GHz
    Четность FSB   KHÔNG
    Intel Celeron 2.50

    Mô tả

    Bộ xử lý Intel Celeron 2.50 đang chạy ở tần số 2.5 Hz. Có 1 lõi. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 61W.

    Số luồng tối đa mà Intel Celeron 2.

    Intel Celeron 2.50 hoạt động trên kiến ​​trúc 130 nm. Tổng số bóng bán dẫn 55 triệu

    Về đặc tả bộ nhớ. Bộ xử lý Intel Celeron 2.

    Về đồ họa tích hợp Intel Celeron 2.

    Bây giờ là về các bài kiểm tra của Intel Celeron 2.50. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, Intel Celeron 2.50 đã xếp hạng 3516 ở vị trí hàng đầu.

    Tại sao Intel Celeron 2.50 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intel Celeron 2.50: Khoảng thời gian cơ bản

    Технологии
    3
    Tham chiếu
    Технология Intel Trusted Execution
    KHÔNG
    Idle States
    KHÔNG
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации
    KHÔNG
    Производительность
    1
    Tham chiếu
    Số lõi
    Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
    1
    max 72
    Trung bình: 5.8
    72
    Đồng hồ cơ sở CPU
    2.5 GHz
    max 4.7
    Trung bình: 2.5 GHz
    4.7 GHz
    Четность FSB
    KHÔNG
    Спецификация памяти
    0
    Tham chiếu
    Tần số bus hệ thống
    Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
    400 GT/s
    max 1600
    Trung bình: 156.1 GT/s
    1600 GT/s
    Поддержка памяти ECC
    KHÔNG
    Интерфейсы и коммуникации
    1
    Tham chiếu
    Enhanced SpeedStep (EIST)
    KHÔNG
    Сокет
    PPGA478
    Demand Based Switching
    KHÔNG
    Поддерживает многопоточность
    KHÔNG
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    130 nm
    Trung bình: 36.8 nm
    5 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
    55 million
    max 57000
    Trung bình: 1517.3 million
    57000 million
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    61 W
    Trung bình: 67.6 W
    0.025 W
    Доступные варианты для встраиваемых систем
    Chứa
    Поддерживает 64-разрядную систему
    KHÔNG
    Кодовое название
    Northwood
    Tcase nhiệt độ tối đa
    Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
    72 °C
    max 105
    Trung bình: 75.1 °C
    105 °C
    Назначение
    Desktop

    FAQ

    Intel Celeron 2.

    Intel Celeron 2.50 hỗ trợ bao nhiêu RAM?

    Intel Celeron 2.

    Intel Celeron 2.50 trên 5600X nhanh như thế nào?

    Bộ xử lý đang chạy ở tốc độ 2.5 GHz.

    Intel Celeron 2.50 có bao nhiêu lõi?

    1 lõi.

    Intel Celeron 2.50 có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

    Нет.

    Intel Celeron 2.50 hỗ trợ loại RAM nào

    Intel Celeron 2.

    Ổ cắm nào là Intel Celeron 2.50

    Sử dụng PPGA478 để đặt Intel Celeron 2.50.

    Intel Celeron 2.50 có phải là bộ xử lý 64-bit không

    Нет

    Intel Celeron 2.50 sử dụng kiến ​​trúc nào?

    Intel Celeron 2.50 được xây dựng trên kiến ​​trúc Northwood.

    Bộ nhân CPU của Intel Celeron 2.50 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo PassMark, Intel Celeron 2.

    Tần số của bộ xử lý Intel Celeron 2.50 là gì?

    Bộ xử lý Intel Celeron 2.50 đang chạy ở tần số 2.5 Hz.

    Tần suất tối đa của bộ xử lý Intel Celeron 2.

    Bộ nhớ cache của Intel Celeron 2.

    Intel Celeron 2.50 tiêu thụ bao nhiêu watt?

    Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 61 Watt.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------