Infinix Hot 11s

3929 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 19 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   6 GB
    Конфигурация процессора   2x2.0 & 6x1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý   2 GHz
    Дисплей
    kích thước hiển thị   6.8 "
    sử dụng bề mặt   81.9 %
    Устойчивое к царапинам стекло   Chứa
    Infinix Hot 11s

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Infinix Hot 11s. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.8 inch.

    Bây giờ là về hiệu suất của Infinix Hot 11s. Mô hình này chạy trên chip MediaTek Helio G88 với kích thước bóng bán dẫn là 12 nm. Tần số bộ xử lý 2 MHz. Lõi video Mali-G52 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 6 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 128 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 50, khẩu độ f/1.6. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Quad LED đèn flash.

    Trọng số của Infinix Hot 11s là 205. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 5000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Infinix Hot 11s đã xếp hạng 3929 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Infinix Hot 11s lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Infinix Hot 11s: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    6 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2x2.0 & 6x1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    MediaTek Helio G88
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-G52
    Số lõi
    Nhiều lõi hơn có nghĩa là hiệu suất cao hơn
    8
    max 16
    Trung bình: 8
    16
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    128
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    12 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.8 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    sử dụng bề mặt
    81.9 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.6 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    50 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Quad LED
    Автофокус
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    5000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    205 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    77 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    169 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    11
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Месяц выпуска
    September
    max
    Trung bình:
    Год выпуска
    2021
    Бренд
    Infinix
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1440
    30
    max 30
    Trung bình: 30
    30
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    USB OTG
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    Infinix Hot 11s có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 50 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 50 MP.

    Infinix Hot 11s có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 128 GB.

    Infinix Hot 11s có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Infinix Hot 11s là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.8 inch.

    Infinix Hot 11s nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 205 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Infinix Hot 11s?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Infinix Hot 11s ra mắt khi nào?

    Infinix Hot 11s đã được công bố vào 2021.

    Infinix Hot 11s có phiên bản hệ điều hành nào?

    11 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------