Huawei Y7 (2019)

3562 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 21 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   3 GB
    Конфигурация процессора   8 ядер по 1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1.8 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   268 ppi
    kích thước hiển thị   6.3 "
    Разрешение экрана   720 x 1520
    Huawei Y7 (2019)

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Huawei Y7 (2019). Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.3 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 268dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Huawei Y7 (2019). Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 450 với kích thước bóng bán dẫn là 14 nm. Tần số bộ xử lý 1.8 MHz. Lõi video Adreno 506 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 3 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 32 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 13, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Huawei Y7 (2019) là 168. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 4000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Huawei Y7 (2019) đã xếp hạng 3562 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Huawei Y7 (2019) lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Huawei Y7 (2019): Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    8 ядер по 1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.8 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 450
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 506
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Dung lượng thẻ nhớ tối đa
    512
    max 2048
    Trung bình: 402.8
    2048
    Карта памяти
    microSD
    bộ nhớ tích lũy
    32
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    650 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    268 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.3 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1520
    độ sáng tối đa
    543 cd/m²
    max 1600
    Trung bình: 572 cd/m²
    1600 cd/m²
    Tốc độ làm tươi màn hình
    Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
    60 Hz
    max 240
    Trung bình: 77.4 Hz
    240 Hz
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    18.9:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.8 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Двойная камера
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Двойная камера
    Chứa
    Автофокус
    Chứa
    Флеш-накопитель
    eMMC 5.1
    Зум
    Optical
    Стабилизация
    Digital
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    10 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    4000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    168 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.1 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    76.9 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    158.9 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.32
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
    1.55
    max 97
    Trung bình: 1
    97
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    8.1
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4.2
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Huawei Y7 (2019) có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Huawei Y7 (2019) có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 32 GB.

    Huawei Y7 (2019) có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Huawei Y7 (2019) là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.3 inch.

    Huawei Y7 (2019) nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 168 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Huawei Y7 (2019)?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Huawei Y7 (2019) có phiên bản hệ điều hành nào?

    8.1 phiên bản Android.

    Có thể đặt bao nhiêu bộ nhớ cho Huawei Y7 (2019)?

    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------