Huawei Mate 30 RS Porsche Design

3647 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 20 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   12 GB
    Конфигурация процессора   2x2.86 & 2x2.36 & 4x1.95
    Tần số tối đa của bộ xử lý   2.86 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   409 ppi
    kích thước hiển thị   6.5 "
    Разрешение экрана   1176 x 2400
    Huawei Mate 30 RS Porsche Design

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Huawei Mate 30 RS Porsche Design. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ OLED và có đường chéo màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 409dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Huawei Mate 30 RS Porsche Design. Mô hình này chạy trên chip Kirin 990 5G với kích thước bóng bán dẫn là 7 nm. Tần số bộ xử lý 2.86 MHz. Lõi video Mali-G766 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 12 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 512 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 40, khẩu độ f/1.6. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Huawei Mate 30 RS Porsche Design là 198. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 4500 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Huawei Mate 30 RS Porsche Design đã xếp hạng 3647 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Huawei Mate 30 RS Porsche Design lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Huawei Mate 30 RS Porsche Design: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    12 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2x2.86 & 2x2.36 & 4x1.95
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2.86 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Kirin 990 5G
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-G766
    Số lõi
    Nhiều lõi hơn có nghĩa là hiệu suất cao hơn
    8
    max 16
    Trung bình: 8
    16
    bộ nhớ tích lũy
    512
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    7 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    7
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    409 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1176 x 2400
    sử dụng bề mặt
    92.1 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    OLED
    Соотношение сторон
    18.5:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.6 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    40 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Dual LED
    Автофокус
    Chứa
    Зум
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    3
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    40 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    4500 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    198 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.3 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    73.1 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    158 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Phiên bản android
    10
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Месяц выпуска
    September
    max
    Trung bình:
    Год выпуска
    2019
    Бренд
    Huawei
    Тип SIM
    Nano SIM
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    5G
    Chứa
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5.1
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    60
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 1080
    120
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Đầu vào 720
    7680
    max 7680
    Trung bình: 185.2
    7680
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    USB OTG
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    3.1
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Барометр
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 40 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 40 MP.

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 512 GB.

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận OLED.

    Độ phân giải màn hình của Huawei Mate 30 RS Porsche Design là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.5 inch.

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 198 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Huawei Mate 30 RS Porsche Design?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design ra mắt khi nào?

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design đã được công bố vào 2019.

    Huawei Mate 30 RS Porsche Design có phiên bản hệ điều hành nào?

    10 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------