Huawei Enjoy 8

1712 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 36 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   41196
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   8 ядер по 1.8
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   268 ppi
    kích thước hiển thị   6 "
    Разрешение экрана   720 x 1440
    Huawei Enjoy 8

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Huawei Enjoy 8. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 268dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Huawei Enjoy 8. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 430 với kích thước bóng bán dẫn là 14 nm. Tần số bộ xử lý 1.4 MHz. Lõi video Qualcomm Adreno 505 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 41196 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 13, khẩu độ f/2.2. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Huawei Enjoy 8 là 155. Dung lượng pin là 3000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Huawei Enjoy 8 đã xếp hạng 1712 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Huawei Enjoy 8 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Huawei Enjoy 8: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    41196
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    8 ядер по 1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.4 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 430
    Графический ускоритель (GPU)
    Qualcomm Adreno 505
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Карта памяти
    Chứa
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    6
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    268 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1440
    sử dụng bề mặt
    75 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    18:09
    Мультитач
    Chứa
    Емкостный
    Chứa
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2.2 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Двойная камера
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим Scene mode
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Двойная камера
    Chứa
    Зум
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    4
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    155 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    76.7 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    158.3 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    8
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    дата выхода
    03/01/2018
    max
    Trung bình:
    Бренд
    Huawei
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    6
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4.2
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Beidou
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth EDR
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Игровые кнопки
    KHÔNG
    Географические метки
    Chứa
    3G
    B1 (2100), B5 (850), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)
    Wi-Fi Direct
    Chứa
    VoLTE
    Chứa

    FAQ

    Huawei Enjoy 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 41196 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Huawei Enjoy 8 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Huawei Enjoy 8 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Huawei Enjoy 8 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Huawei Enjoy 8 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6 inch.

    Huawei Enjoy 8 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 155 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Huawei Enjoy 8?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Huawei Enjoy 8 có phiên bản hệ điều hành nào?

    8 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------