HTC Desire 300

8539 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 9 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   0.5 GB
    Конфигурация процессора   2 ядра по 1
    Графический ускоритель (GPU)   Adreno 203
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   186 ppi
    kích thước hiển thị   4.3 "
    Разрешение экрана   480 x 640
    HTC Desire 300

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh HTC Desire 300. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ TFT và có đường chéo màn hình là 4.3 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 186dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của HTC Desire 300. Lõi video Adreno 203 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 0.5 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 4 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh.8.

    Trọng số của HTC Desire 300 là 120. Dung lượng pin là 1650 mAh. Loại pin là Li-Ion. HTC Desire 300 đã xếp hạng 8539 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao HTC Desire 300 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá HTC Desire 300: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    0.5 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2 ядра по 1
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 203
    Карта памяти
    microSDHC
    bộ nhớ tích lũy
    4
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    186 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    4.3 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    480 x 640
    Матрица экрана
    TFT
    Соотношение сторон
    5:3
    Камера
    1
    Tham chiếu
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2.8 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    480 x 30
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    1650 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    10
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    26
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    0
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    120 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    10.1 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    66.2 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    131.8 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.1
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Micro SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    mục 480
    30
    max 30
    Trung bình: 27.9
    30
    OTA обновления
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    HTC Desire 300 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 4 GB.

    HTC Desire 300 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận TFT.

    Độ phân giải màn hình của HTC Desire 300 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 4.3 inch.

    HTC Desire 300 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 120 gam.

    HTC Desire 300 có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.1 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------