Huawei P Smart Plus (2019) Huawei P Smart Plus (2019)
Honor 20 Lite Honor 20 Lite
VS

So sánh Huawei P Smart Plus (2019) vs Honor 20 Lite

Huawei P Smart Plus (2019)

Huawei P Smart Plus (2019)

Xếp hạng: 18 Điểm
Honor 20 Lite

WINNER
Honor 20 Lite

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Huawei P Smart Plus (2019)
Honor 20 Lite
Màn biểu diễn
1
1
Trưng bày
4
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
4
4
Các đặc điểm chính
3
3
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Huawei P Smart Plus (2019): 135176 Honor 20 Lite: 142101

Độ phân giải máy ảnh chính

Huawei P Smart Plus (2019): 24 MP Honor 20 Lite: 24 MP

Dung lượng pin

Huawei P Smart Plus (2019): 3400 mAh Honor 20 Lite: 3400 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Huawei P Smart Plus (2019): 415 ppi Honor 20 Lite: 416 ppi

kích thước hiển thị

Huawei P Smart Plus (2019): 6.2 " Honor 20 Lite: 6.2 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Huawei P Smart Plus (2019) đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Honor 20 Lite đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei P Smart Plus (2019) 24 MP, so với 24 MP cho Honor 20 Lite. Khẩu độ máy ảnh chính tại Huawei P Smart Plus (2019) f/Không có dữ liệu. Tại Honor 20 Lite khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 32 MP cho Honor 20 Lite. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Huawei P Smart Plus (2019) đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Huawei P Smart Plus (2019) đã cài đặt 3 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDR4.

Honor 20 Lite được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Honor 20 Lite DDR4.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Huawei P Smart Plus (2019) đã ghi được 135176 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Honor 20 Lite đã ghi được 142101 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Huawei P Smart Plus (2019) đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.2 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 415màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Huawei P Smart Plus (2019) là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Honor 20 Lite có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 6.2 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 416 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Huawei P Smart Plus (2019) ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Honor 20 Lite đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Huawei P Smart Plus (2019) hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Honor 20 Lite.

Huawei P Smart Plus (2019) nặng 160 gam so với 164 gam của Honor 20 Lite. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8 mm, so với 8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Huawei P Smart Plus (2019) có phiên bản USB 2 và Honor 20 Lite có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Huawei P Smart Plus (2019) có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Honor 20 Lite hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Honor 20 Lite tốt hơn Huawei P Smart Plus (2019)?

  • Cân nặng 160 g против 164 g, ít hơn bởi -2%
  • Chiều rộng 73.4 mm против 73.6 mm, ít hơn bởi 0%

So sánh Huawei P Smart Plus (2019) và Honor 20 Lite: khoảng thời gian cơ bản

Huawei P Smart Plus (2019)
Huawei P Smart Plus (2019)
Honor 20 Lite
Honor 20 Lite
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
135176
max 1352159
Trung bình: 109983.5
142101
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.7 GHz
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.7
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
4
max 5
Trung bình: 3.7
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
128
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
6
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
415 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
416 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.2 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
1080 x 2340
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
32 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
24 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
24 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 60
1080 x 60
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3400 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
164 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
73.4 mm
Trung bình: 71 mm
73.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
155.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
154.8 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
60
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Huawei P Smart Plus (2019) và Honor 20 Lite hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Huawei P Smart Plus (2019) đã ghi được 135176 điểm. Honor 20 Lite đạt 142101 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Huawei P Smart Plus (2019) 24 MP, so với 24 MP cho Honor 20 Lite.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 32 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Huawei P Smart Plus (2019) hoặc Honor 20 Lite?

Dung lượng pin của Huawei P Smart Plus (2019) là 3400 mAh, so với 3400 của Honor 20 Lite.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 128 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Huawei P Smart Plus (2019) hay Honor 20 Lite?

Huawei P Smart Plus (2019) có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Huawei P Smart Plus (2019) là 6.2 inch, so với 6.2 inch của Honor 20 Lite.

Chúng nặng bao nhiêu?

Huawei P Smart Plus (2019) nặng 160 gam so với 164 gam của Honor 20 Lite.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Huawei P Smart Plus (2019) đã được công bố vào Không có dữ liệu. Honor 20 Lite trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Huawei P Smart Plus (2019) Không có dữ liệu có phiên bản Android, Honor 20 Lite Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Huawei P Smart Plus (2019) hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Honor 20 Lite lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Huawei P Smart Plus (2019) so với IPKhông có dữ liệu của Honor 20 Lite.