Doogee X5 4G Galicia

6469 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 12 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   21462
    ĐẬP   1 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   292 ppi
    kích thước hiển thị   5 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    Doogee X5 4G Galicia

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Doogee X5 4G Galicia. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 292dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Doogee X5 4G Galicia. Mô hình này chạy trên chip MediaTek MT6735P với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1 MHz. Lõi video ARM Mali-T720 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 8 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 21462 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Doogee X5 4G Galicia là 178. Dung lượng pin là 2200 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Doogee X5 4G Galicia đã xếp hạng 6469 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Doogee X5 4G Galicia lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Doogee X5 4G Galicia: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    21462
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    MediaTek MT6735P
    Графический ускоритель (GPU)
    ARM Mali-T720
    bộ nhớ tích lũy
    8
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    292 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    sử dụng bề mặt
    66 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    2 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    5 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    Dual LED
    Зум
    Digital
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2200 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    178 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.2 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    143 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    5
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    Doogee
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 /b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa

    FAQ

    Doogee X5 4G Galicia hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 21462 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Doogee X5 4G Galicia có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 5 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 5 MP.

    Doogee X5 4G Galicia có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 8 GB.

    Doogee X5 4G Galicia có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của Doogee X5 4G Galicia là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5 inch.

    Doogee X5 4G Galicia nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 178 gam.

    Doogee X5 4G Galicia có phiên bản hệ điều hành nào?

    5 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------