1680 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
KEY KEY
AnTuTu 89781
ĐẬP 4 GB
Tần số tối đa của bộ xử lý 2.5 GHz
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 409 ppi
kích thước hiển thị 5.9 "
Разрешение экрана 1080 x 2160
Mô tả
Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Cubot X19. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5.9 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 409dpi.
Bây giờ là về hiệu suất của Cubot X19. Tần số bộ xử lý 2.5 MHz. Lõi video ARM Mali-G71 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 4. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.
Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 89781 trên X có thể.
Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 16, khẩu độ f/2. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2.4. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.
Trọng số của Cubot X19 là 174. Dung lượng pin là 4000 mAh. Loại pin là Li-Polymer.
Cubot X19 đã xếp hạng 1680 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.
Tại sao Cubot X19 lại tốt hơn các sản phẩm khác?
Không xứng đáng Không có lỗi
Đánh giá Cubot X19: Khoảng thời gian cơ bản
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý.
Hiển thị tất cả
89781
Trung bình: 109983.5
1352159
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất.
Hiển thị tất cả
18 GB
Tần số tối đa của bộ xử lý
2.5 GHz
Trung bình: 1.8 GHz
3.46 GHz
Графический ускоритель (GPU)
ARM Mali-G71
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa.
Hiển thị tất cả
5
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 22.9 nm
4 nm
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn.
Hiển thị tất cả
409 ppi
Trung bình: 296.2 ppi
848 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
Разрешение экрана
1080 x 2160
Устойчивое к царапинам стекло
Chứa
Độ phân giải camera trước
64 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng.
Hiển thị tất cả
1.2 f
Тип (процессор)
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng.
Hiển thị tất cả
16 MP
Trung bình: 14.2 MP
200 MP
Minimi ISO
alhainen ISO-asetus tarkoittaa, että kameran anturi on vähemmän herkkä valolle, mikä voi johtaa puhtaampiin ja vähemmän kohinaisiin kuviin, kun valoa on riittävästi.
Hiển thị tất cả
200
ISO tối đa
Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh.
Hiển thị tất cả
409600
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối.
Hiển thị tất cả
5
Тип аккумулятора
Li-Polymer
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
Trung bình: 3090.7 mAh
22000 mAh
Несъемный аккумулятор
Chứa
Cân nặng
174 g
Trung bình: 158.9 g
47 g
độ dày
9.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
4.8 mm
Chiều rộng
74.7 mm
Trung bình: 71 mm
42 mm
Chiều cao
155 mm
Trung bình: 143.5 mm
67 mm
Face ID (распознавание лица)
Chứa
FAQ
Cubot X19 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 89781 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.
Cubot X19 có máy ảnh nào?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 16 MP.
Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 16 MP.
Cubot X19 có bộ nhớ gì?
Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.
Cubot X19 có màn hình nào?
Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.
Độ phân giải màn hình của Cubot X19 là bao nhiêu?
Độ phân giải màn hình y là 5.9 inch.
Cubot X19 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng là 174 gam.
Cubot X19 có phiên bản hệ điều hành nào?
9 phiên bản Android.
[TypeError]
preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#0: preg_match
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#1: include(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
#2: CBitrixComponent->__includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
#3: CBitrixComponent->includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
#4: CAllMain->IncludeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
#5: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
#6: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
#7: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
----------