Cubot X19

1680 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 36 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   89781
    ĐẬP   4 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   2.5 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   409 ppi
    kích thước hiển thị   5.9 "
    Разрешение экрана   1080 x 2160
    Cubot X19

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Cubot X19. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5.9 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 409dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Cubot X19. Tần số bộ xử lý 2.5 MHz. Lõi video ARM Mali-G71 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 4. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 89781 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 16, khẩu độ f/2. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2.4. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Cubot X19 là 174. Dung lượng pin là 4000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Cubot X19 đã xếp hạng 1680 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Cubot X19 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Cubot X19: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    1
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    89781
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2.5 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Графический ускоритель (GPU)
    ARM Mali-G71
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    4
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    5.1
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    16 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    6
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    409 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.9 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 2160
    sử dụng bề mặt
    79 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    16 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Minimi ISO
    alhainen ISO-asetus tarkoittaa, että kameran anturi on vähemmän herkkä valolle, mikä voi johtaa puhtaampiin ja vähemmän kohinaisiin kuviin, kun valoa on riittävästi. Hiển thị tất cả
    100
    max 200
    Trung bình:
    200
    ISO tối đa
    Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
    1600
    max 409600
    Trung bình:
    409600
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2.4
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Dual LED
    Зум
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    4000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    174 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.6 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    74.7 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    155 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    9
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    Cubot
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Компас
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Cubot X19 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 89781 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Cubot X19 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 16 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 16 MP.

    Cubot X19 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Cubot X19 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của Cubot X19 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.9 inch.

    Cubot X19 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 174 gam.

    Cubot X19 có phiên bản hệ điều hành nào?

    9 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------