Coolpad Legacy 5G

2824 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 24 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   1 ядро 2.3 + 1 ядро 2.2 + 6 ядер по 1.8
    Модель процессора   Qualcomm Snapdragon 765G 5G
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   394 ppi
    kích thước hiển thị   6.5 "
    Разрешение экрана   1080 x 2340
    Coolpad Legacy 5G

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Coolpad Legacy 5G. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 394dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Coolpad Legacy 5G. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 765G 5G với kích thước bóng bán dẫn là 7 nm. Lõi video Adreno 620 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Coolpad Legacy 5G là 195. Dung lượng pin là 4000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Coolpad Legacy 5G đã xếp hạng 2824 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Coolpad Legacy 5G lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Coolpad Legacy 5G: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    1 ядро 2.3 + 1 ядро 2.2 + 6 ядер по 1.8
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 765G 5G
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 620
    Карта памяти
    microSD
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    RAM tối đa
    Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
    8
    max 18
    Trung bình:
    18
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    7 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    394 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 2340
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    19.5:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    16 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    48 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Kích thước pixel (Camera chính)
    Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
    0.8 µm
    max 2.2
    Trung bình: 1.2 µm
    2.2 µm
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Двойная камера
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    2160 x 30
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Двойная камера
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    3
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    18 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    4000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    195 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.5 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    77 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    165 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    10
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    5G
    Chứa
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    30
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 2160
    30
    max 120
    Trung bình: 36.9
    120
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Coolpad Legacy 5G có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 48 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 48 MP.

    Coolpad Legacy 5G có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Coolpad Legacy 5G có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Coolpad Legacy 5G là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.5 inch.

    Coolpad Legacy 5G nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 195 gam.

    Coolpad Legacy 5G có phiên bản hệ điều hành nào?

    10 phiên bản Android.

    Có bao nhiêu RAM trong Coolpad Legacy 5G?

    RAM tối đa là 8 GB.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------