Coolpad Cool S1 Coolpad Cool S1
Samsung Galaxy S4 Samsung Galaxy S4
VS

So sánh Coolpad Cool S1 vs Samsung Galaxy S4

Coolpad Cool S1

WINNER
Coolpad Cool S1

Xếp hạng: 19 Điểm
Samsung Galaxy S4

Samsung Galaxy S4

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Coolpad Cool S1
Samsung Galaxy S4
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
4
4
Máy ảnh
1
0
Ắc quy
3
1
Khác
3
4
Các đặc điểm chính
4
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
4
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Coolpad Cool S1: 16 MP Samsung Galaxy S4: 13 MP

Phiên bản android

Coolpad Cool S1: 6 Samsung Galaxy S4:

Dung lượng pin

Coolpad Cool S1: 4070 mAh Samsung Galaxy S4: 2600 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Coolpad Cool S1: 400 ppi Samsung Galaxy S4: 442 ppi

kích thước hiển thị

Coolpad Cool S1: 5.5 " Samsung Galaxy S4: 5 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Coolpad Cool S1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S4 đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Coolpad Cool S1 16 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy S4. Khẩu độ máy ảnh chính tại Coolpad Cool S1 f/2. Tại Samsung Galaxy S4 khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Không có dữ liệu.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 2 MP cho Samsung Galaxy S4. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Coolpad Cool S1 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 821. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 530 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 650 MHz. Coolpad Cool S1 đã cài đặt 6 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 6. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

Samsung Galaxy S4 được trang bị Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Không có dữ liệu được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 2 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy S4 DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Coolpad Cool S1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy S4 đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Coolpad Cool S1 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 400màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Coolpad Cool S1 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy S4 có ma trận Không có dữ liệu với đường chéo là 5 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 442 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Coolpad Cool S1 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S4 đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Coolpad Cool S1 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với Không có dữ liệu của Samsung Galaxy S4.

Coolpad Cool S1 nặng 168 gam so với 130 gam của Samsung Galaxy S4. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.5 mm, so với 7.9 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Coolpad Cool S1 có phiên bản USB Không có dữ liệu và Samsung Galaxy S4 có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android Không có dữ liệu. Coolpad Cool S1 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy S4 hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Coolpad Cool S1 tốt hơn Samsung Galaxy S4?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 16 MP против 13 MP, thêm về 23%
  • Dung lượng pin 4070 mAh против 2600 mAh, thêm về 57%
  • kích thước hiển thị 5.5 " против 5 ", thêm về 10%
  • ĐẬP 6 GB против 2 GB, thêm về 200%
  • bộ nhớ tích lũy 128 против 64 , thêm về 100%
  • Độ phân giải camera trước 8 MP против 2 MP, thêm về 300%

So sánh Coolpad Cool S1 và Samsung Galaxy S4: khoảng thời gian cơ bản

Coolpad Cool S1
Coolpad Cool S1
Samsung Galaxy S4
Samsung Galaxy S4
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 2.35 GHz
4 ядра по 1.9
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 821
Không có dữ liệu
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 530
Không có dữ liệu
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
6
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
400 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
442 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 1920 px
1080 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
Không có dữ liệu
Tỷ lệ khung hình
16:9
Không có dữ liệu
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
2 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
2 f
Trung bình: 2 f
f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Quad-Core
Không có dữ liệu
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
Không có dữ liệu
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Không có dữ liệu
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
18 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
W
max 240
Trung bình: 26.1 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4070 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
2600 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
168 g
Trung bình: 158.9 g
130 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
74.7 mm
Trung bình: 71 mm
69.8 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
151.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
136.6 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
6
max 13
Trung bình: 6.3
max 13
Trung bình: 6.3
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
4
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Coolpad Cool S1 và Samsung Galaxy S4 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Coolpad Cool S1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy S4 đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Coolpad Cool S1 16 MP, so với 13 MP cho Samsung Galaxy S4.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 2 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Coolpad Cool S1 hoặc Samsung Galaxy S4?

Dung lượng pin của Coolpad Cool S1 là 4070 mAh, so với 2600 của Samsung Galaxy S4.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Coolpad Cool S1 hay Samsung Galaxy S4?

Coolpad Cool S1 có Qualcomm Snapdragon 821 trên tàu, người kia có Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Coolpad Cool S1 là 5.5 inch, so với 5 inch của Samsung Galaxy S4.

Chúng nặng bao nhiêu?

Coolpad Cool S1 nặng 168 gam so với 130 gam của Samsung Galaxy S4.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với Không có dữ liệu cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Coolpad Cool S1 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S4 trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Coolpad Cool S1 6 có phiên bản Android, Samsung Galaxy S4 Không có dữ liệu có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Coolpad Cool S1 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy S4 lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Coolpad Cool S1 so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy S4.