Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

1569 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 59 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   1605 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   1750 MHz
    FLOPS   9.31 TFLOPS
    Память
    Băng thông bộ nhớ   448 GB/s
    ĐẬP   8 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR   6
    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

    Mô tả

    Thẻ video Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC trên kiến ​​trúc Turing có 13600 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 12 nm. Tần số của lõi đồ họa là 1605 MHz. Về bộ nhớ, 8 GB được cài đặt tại đây. DDR6, tần số 1750 MHz và thông lượng tối đa 448 Gb/giây. FLOPS là 9.31.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 17640 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Theo điểm chuẩn 3DMark, thẻ video đạt 23766 điểm trong tổng số 49575 điểm có thể. Phiên bản Directx là 12.2.

    Về khả năng tương thích, card màn hình được kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 215W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 5294603 điểm.

    Tại sao Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    8
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    1605 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    1750 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    9.31 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    8 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Số làn PCIe
    Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    16
    max 16
    Trung bình:
    16
    Объем кэша L1
    64
    max
    Trung bình:
    Tốc độ kết xuất pixel
    Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
    115 GTexel/s    
    max 563
    Trung bình: 94.3 GTexel/s    
    563 GTexel/s    
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    160
    max 880
    Trung bình: 140.1
    880
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    64
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    lõi tenor
    Các lõi tensor mang lại hiệu suất và hiệu suất cao khi thực hiện các phép toán trên tensor như phép nhân, phép cộng, tích chập và các phép toán khác thường thấy trong các thuật toán máy học. Hiển thị tất cả
    320
    max 544
    Trung bình: 266.1
    544
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    2560
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    Объем кэша L2
    4000
    max
    Trung bình:
    GPU Turbo
    Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
    1800 MHz
    max 2903
    Trung bình: 1514 MHz
    2903 MHz
    Название архитектуры
    Turing
    Название графического процессора
    TU104
    Память
    2
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    448 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    8 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    6
    max 6
    Trung bình: 4.9
    6
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    256 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    10
    Tham chiếu
    kích thước tinh thể
    Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
    545
    max 826
    Trung bình: 356.7
    826
    Chiều dài
    269
    max 524
    Trung bình: 250.2
    524
    Поколение
    GeForce 20
    Производитель
    TSMC
    Nguồn cung cấp điện
    Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    550
    max 1300
    Trung bình:
    1300
    Năm phát hành
    2019
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    215 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    12 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    13600 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Phiên bản PCIe
    Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
    3
    max 4
    Trung bình: 3
    4
    Chiều rộng
    115 mm
    max 421.7
    Trung bình: 192.1 mm
    421.7 mm
    Chiều cao
    34 mm
    max 620
    Trung bình: 89.6 mm
    620 mm
    Назначение
    Desktop
    Функции
    9
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12.2
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    6.6
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    phiên bản Vulkan
    Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
    1.3
    max 1.3
    Trung bình:
    1.3
    Phiên bản CUDA
    Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
    7.5
    max 9
    Trung bình:
    9
    Тесты в бенчмарках
    6
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    17640
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
    125100
    max 196940
    Trung bình: 80042.3
    196940
    Điểm 3DMark Fire Strike
    20847
    max 39424
    Trung bình: 12463
    39424
    Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
    Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
    23766
    max 51062
    Trung bình: 11859.1
    51062
    Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
    32689
    max 59675
    Trung bình: 18799.9
    59675
    Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
    67127
    max 97329
    Trung bình: 37830.6
    97329
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
    489118
    max 539757
    Trung bình: 372425.7
    539757
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Solidworks
    70
    max 203
    Trung bình: 62.4
    203
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    Bài kiểm tra sw-03 bao gồm trực quan hóa và mô hình hóa các đối tượng bằng cách sử dụng các kỹ thuật và hiệu ứng đồ họa khác nhau như bóng đổ, ánh sáng, phản chiếu và những thứ khác. Hiển thị tất cả
    68
    max 203
    Trung bình: 64
    203
    Đánh giá thử nghiệm SPECviewperf 12 - Siemens NX
    12
    max 213
    Trung bình: 14
    213
    Điểm kiểm tra Specviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    Thử nghiệm showcase-01 là một cảnh với các mô hình và hiệu ứng 3D phức tạp thể hiện khả năng của hệ thống đồ họa trong việc xử lý các cảnh phức tạp. Hiển thị tất cả
    123
    max 239
    Trung bình: 121.3
    239
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
    124
    max 180
    Trung bình: 108.4
    180
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Y tế
    41
    max 107
    Trung bình: 39.6
    107
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    41
    max 107
    Trung bình: 39
    107
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Maya
    146
    max 182
    Trung bình: 129.8
    182
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    155
    max 185
    Trung bình: 132.8
    185
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Năng lượng
    12
    max 25
    Trung bình: 9.7
    25
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 năng lượng-01
    12
    max 21
    Trung bình: 10.7
    21
    Đánh giá thử nghiệm SPECviewperf 12 - Creo
    49
    max 154
    Trung bình: 49.5
    154
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    50
    max 154
    Trung bình: 52.5
    154
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    96
    max 190
    Trung bình: 91.5
    190
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Catia
    95
    max 190
    Trung bình: 88.6
    190
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
    205
    max 325
    Trung bình: 189.5
    325
    Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - 3ds Max
    202
    max 275
    Trung bình: 169.8
    275
    Порты
    7
    Tham chiếu
    Имеет hdmi выход
    Chứa
    Phiên bản HDMI
    Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
    2
    max 2.1
    Trung bình: 1.9
    2.1
    cổng hiển thị
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
    3
    max 4
    Trung bình: 2.2
    4
    Số lượng đầu nối HDMI
    Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
    1
    max 3
    Trung bình: 1.1
    3
    USB Type-C
    Chứa
    Интерфейс
    PCIe 3.0 x16
    HDMI
    Chứa

    FAQ

    Bao nhiêu RAM Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có 8 GB.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có phiên bản RAM nào

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC hỗ trợ GDDR6.

    Cấu trúc của thẻ video Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

    là gì

    Turing.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC tiêu thụ bao nhiêu watt

    215 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

    là bao nhiêu

    448 GB/giây.

    Cách Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 17640 điểm.

    FLOPS của Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

    9.31 TFLOP.

    Nó hỗ trợ phiên bản PCIe nào?

    Phiên bản PCIe 3.

    Chiều rộng của lốp xe Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC

    là bao nhiêu

    256 bit.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.2.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có bao nhiêu cổng HDMI

    1 Cổng HDMI.

    Có bao nhiêu Cổng hiển thị Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có

    3 cổng DisplayPort.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có USB-C không

    Есть.

    Colorful iGame RTX 2070 SUPER Ultra OC có hỗ trợ CUDA không?

    7.5.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------