Blu Studio View

4633 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 17 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.3
    Kích thước bộ đệm L2   0.5 MB
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   260 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   640 x 1280
    Blu Studio View

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Blu Studio View. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 260dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Blu Studio View. Mô hình này chạy trên chip MediaTek MT6580 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Lõi video Mali-400MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 8 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Blu Studio View là 159. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 2850 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Blu Studio View đã xếp hạng 4633 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Blu Studio View lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Blu Studio View: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.3
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    0.5 MB
    max 8.1
    Trung bình: 1.1 MB
    8.1 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    128 KB
    max 256
    Trung bình: 90.5 KB
    256 KB
    Модель процессора
    MediaTek MT6580
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-400MP2
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    8
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    500 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    260 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    640 x 1280
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    18:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    8 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Видео запись (главная камера)
    720 x 30
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2850 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    26
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    25
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    2
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    159 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    71 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    151 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.66
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    7
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 720
    30
    max 7680
    Trung bình: 185.2
    7680
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    Blu Studio View có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 8 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 8 MP.

    Blu Studio View có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 8 GB.

    Blu Studio View có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Blu Studio View là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Blu Studio View nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 159 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Blu Studio View?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Blu Studio View có phiên bản hệ điều hành nào?

    7 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------