Blu Studio Energy 2

4937 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 16 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1.5 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.3
    Модель процессора   MediaTek MT6735
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   295 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    Blu Studio Energy 2

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Blu Studio Energy 2. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ Super AMOLED và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 295dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Blu Studio Energy 2. Mô hình này chạy trên chip MediaTek MT6735 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Lõi video Mali-T720MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1.5 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Blu Studio Energy 2 là 176. Dung lượng pin là 5000 mAh. Loại pin là Li-Ion. Blu Studio Energy 2 đã xếp hạng 4937 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Blu Studio Energy 2 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Blu Studio Energy 2: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1.5 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.3
    Модель процессора
    MediaTek MT6735
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-T720MP2
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    295 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    Матрица экрана
    Super AMOLED
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    8 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    5000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    64
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    30
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    2
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    176 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    10.1 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    71.2 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    144 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    5
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Blu Studio Energy 2 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 8 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 8 MP.

    Blu Studio Energy 2 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Blu Studio Energy 2 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận Super AMOLED.

    Độ phân giải màn hình của Blu Studio Energy 2 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Blu Studio Energy 2 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 176 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Blu Studio Energy 2?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Blu Studio Energy 2 có phiên bản hệ điều hành nào?

    5 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------