BLU Energy JR

7865 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 10 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   0.256 GB
    Графический ускоритель (GPU)   Mali-400
    Карта памяти   microSDXC
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   231 ppi
    kích thước hiển thị   4 "
    Разрешение экрана   480 x 800
    BLU Energy JR

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh BLU Energy JR. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ TFT và có đường chéo màn hình là 4 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 231dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của BLU Energy JR. Lõi video Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 0.256 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của BLU Energy JR là 136. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 3000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. BLU Energy JR đã xếp hạng 7865 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao BLU Energy JR lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá BLU Energy JR: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    0.256 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-400
    Карта памяти
    microSDXC
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    231 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    4 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    480 x 800
    sử dụng bề mặt
    55.1 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    TFT
    Соотношение сторон
    5:3
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    3 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    LED
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    97
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    30
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    136 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    11.3 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    63.8 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    132 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Месяц выпуска
    June
    max
    Trung bình:
    Год выпуска
    2016
    Бренд
    BLU
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 720
    30
    max 7680
    Trung bình: 185.2
    7680
    Версия Wi-Fi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    BLU Energy JR có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 3 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 3 MP.

    BLU Energy JR có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận TFT.

    Độ phân giải màn hình của BLU Energy JR là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 4 inch.

    BLU Energy JR nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 136 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong BLU Energy JR?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    BLU Energy JR ra mắt khi nào?

    BLU Energy JR đã được công bố vào 2016.

    BLU Energy JR có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.4 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------