ATI Radeon X1800 XL

8245 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   500 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   500 MHz
    ĐẬP   0.3 GB
    Память
    Băng thông bộ nhớ   32 GB/s
    ĐẬP   0.3 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR   3
    ATI Radeon X1800 XL

    Mô tả

    Thẻ video ATI Radeon X1800 XL trên kiến ​​trúc R500 có 321 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 90 nm. Tần số của lõi đồ họa là 500 MHz. Về bộ nhớ, 0.3 GB được cài đặt tại đây. DDR3, tần số 500 MHz và thông lượng tối đa 32 Gb/giây. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Phiên bản Directx là 9.3. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 70W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 4034 điểm.

    Tại sao ATI Radeon X1800 XL lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá ATI Radeon X1800 XL: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    4
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    500 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    500 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.3 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Số làn PCIe
    Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    16
    max 16
    Trung bình:
    16
    Tốc độ kết xuất pixel
    Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
    8 GTexel/s    
    max 563
    Trung bình: 94.3 GTexel/s    
    563 GTexel/s    
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    16
    max 880
    Trung bình: 140.1
    880
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    16
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    Название архитектуры
    R500
    Название графического процессора
    R520
    Память
    0
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    32 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.3 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    3
    max 6
    Trung bình: 4.9
    6
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    256 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    7
    Tham chiếu
    kích thước tinh thể
    Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
    288
    max 826
    Trung bình: 356.7
    826
    Chiều dài
    252
    max 524
    Trung bình: 250.2
    524
    Поколение
    Radeon R500 PCIe
    Производитель
    TSMC
    Nguồn cung cấp điện
    Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    250
    max 1300
    Trung bình:
    1300
    Năm phát hành
    2005
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    70 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    90 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    321 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Phiên bản PCIe
    Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
    1
    max 4
    Trung bình: 3
    4
    Chiều rộng
    111 mm
    max 421.7
    Trung bình: 192.1 mm
    421.7 mm
    Chiều cao
    19 mm
    max 620
    Trung bình: 89.6 mm
    620 mm
    Назначение
    Desktop
    Функции
    4
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    2.1
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    9.3
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    Порты
    3
    Tham chiếu
    Số lượng đầu nối 6 chân
    1
    max 2
    Trung bình: 1.2
    2
    S-Video
    Chứa
    Đầu ra DVI
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
    2
    max 3
    Trung bình: 1.4
    3

    FAQ

    Bao nhiêu RAM ATI Radeon X1800 XL có

    ATI Radeon X1800 XL có 0.3 GB.

    ATI Radeon X1800 XL có phiên bản RAM nào

    ATI Radeon X1800 XL hỗ trợ GDDR3.

    Cấu trúc của thẻ video ATI Radeon X1800 XL

    là gì

    R500.

    ATI Radeon X1800 XL tiêu thụ bao nhiêu watt

    70 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của ATI Radeon X1800 XL

    là bao nhiêu

    32 GB/giây.

    Nó hỗ trợ phiên bản PCIe nào?

    Phiên bản PCIe 1.

    Chiều rộng của lốp xe ATI Radeon X1800 XL

    là bao nhiêu

    256 bit.

    ATI Radeon X1800 XL hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 9.3.

    DVI của ATI Radeon X1800 XL có hỗ trợ không

    2 cổng DVI.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------