ATI Graphics Wonder PCI

9193 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   10 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   10 MHz
    ĐẬP   0.001 GB
    Память
    Băng thông bộ nhớ   0.1 GB/s
    ĐẬP   0.001 GB
    Chiều rộng bus bộ nhớ   64 bit
    ATI Graphics Wonder PCI

    Mô tả

    quá trình 700 nm. Tần số của lõi đồ họa là 10 MHz. Về bộ nhớ, 0.001 GB được cài đặt tại đây.1 Gb/giây. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 2516 điểm.

    Tại sao ATI Graphics Wonder PCI lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá ATI Graphics Wonder PCI: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    3
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    10 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    10 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.001 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    1
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    Название архитектуры
    Mach
    Название графического процессора
    Mach32
    Память
    0
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    0.1 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.001 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    64 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    5
    Tham chiếu
    kích thước tinh thể
    Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
    90
    max 826
    Trung bình: 356.7
    826
    Поколение
    Mach 32
    Nguồn cung cấp điện
    Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    200
    max 1300
    Trung bình:
    1300
    Năm phát hành
    1992
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    700 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Назначение
    Desktop
    Giá tại thời điểm phát hành
    199 $
    max 419999
    Trung bình: 5679.5 $
    419999 $

    FAQ

    Bao nhiêu RAM ATI Graphics Wonder PCI có

    ATI Graphics Wonder PCI có 0.001 GB.

    Cấu trúc của thẻ video ATI Graphics Wonder PCI

    là gì

    Mach.

    Băng thông bộ nhớ của ATI Graphics Wonder PCI

    là bao nhiêu

    0.1 GB/giây.

    Chiều rộng của lốp xe ATI Graphics Wonder PCI

    là bao nhiêu

    64 bit.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------