Asus Zenfone Zoom

7486 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 11 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 2.3
    Kích thước bộ đệm L2   2 MB
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   401 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   1080 x 1920
    Asus Zenfone Zoom

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Asus Zenfone Zoom.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 401dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Asus Zenfone Zoom. Dung lượng RAM là 4 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh.

    Trọng số của Asus Zenfone Zoom là 185. Dung lượng pin là 3000 mAh. Asus Zenfone Zoom đã xếp hạng 7486 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Asus Zenfone Zoom lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Asus Zenfone Zoom: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 2.3
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    2 MB
    max 8.1
    Trung bình: 1.1 MB
    8.1 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    64 KB
    max 256
    Trung bình: 90.5 KB
    256 KB
    Карта памяти
    Chứa
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    RAM tối đa
    Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4
    max 18
    Trung bình:
    18
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    22 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    450 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    401 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 1920
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Ручная настройка фокуса
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    Автофокус
    Chứa
    Зум
    Optical
    Стабилизация
    Optical
    Laser autofocus (LAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    3
    Tham chiếu
    Cân nặng
    185 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    12 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    78.8 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    158.9 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa

    FAQ

    Asus Zenfone Zoom có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Asus Zenfone Zoom có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Độ phân giải màn hình của Asus Zenfone Zoom là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Asus Zenfone Zoom nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 185 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Asus Zenfone Zoom?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Có bao nhiêu RAM trong Asus Zenfone Zoom?

    RAM tối đa là 4 GB.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------