Asus PadFone

7200 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 11 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1 GB
    Конфигурация процессора   2 ядра по 1.5
    Графический ускоритель (GPU)   Adreno 225
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   257 ppi
    kích thước hiển thị   4.3 "
    Разрешение экрана   540 x 960
    Asus PadFone

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Asus PadFone. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ Super AMOLED và có đường chéo màn hình là 4.3 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 257dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Asus PadFone. Lõi video Adreno 225 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh trước 1. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Asus PadFone là 129. Dung lượng pin là 1520 mAh. Asus PadFone đã xếp hạng 7200 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Asus PadFone lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Asus PadFone: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2 ядра по 1.5
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 225
    Карта памяти
    microSDHC
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    257 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    4.3 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    540 x 960
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    Super AMOLED
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    1.3 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    8 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    1520 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    14
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    15
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    1
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    129 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.2 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    65.4 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    128 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Mini SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    OTA обновления
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    Asus PadFone có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 8 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 8 MP.

    Asus PadFone có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Asus PadFone có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận Super AMOLED.

    Độ phân giải màn hình của Asus PadFone là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 4.3 inch.

    Asus PadFone nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 129 gam.

    Asus PadFone có phiên bản hệ điều hành nào?

    4 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------