ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

4637 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 24 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   1168 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   1750 MHz
    FLOPS   5.22 TFLOPS
    Память
    Băng thông bộ nhớ   224 GB/s
    ĐẬP   8 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR   5
    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

    Mô tả

    Thẻ video ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB trên kiến ​​trúc GCN 4.0 có 5700 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 14 nm. Tần số của lõi đồ họa là 1168 MHz. Về bộ nhớ, 8 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 1750 MHz và thông lượng tối đa 224 Gb/giây. FLOPS là 5.22.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 7285 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Phiên bản Directx là 12.

    Về khả năng tương thích, card màn hình được kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 150W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 2181515 điểm.

    Tại sao ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    7
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    1168 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    1750 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    5.22 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    8 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Số làn PCIe
    Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    16
    max 16
    Trung bình:
    16
    Объем кэша L1
    16
    max
    Trung bình:
    Tốc độ kết xuất pixel
    Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
    41 GTexel/s    
    max 563
    Trung bình: 94.3 GTexel/s    
    563 GTexel/s    
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    128
    max 880
    Trung bình: 140.1
    880
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    32
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    2048
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    lõi xử lý
    Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
    32
    max 220
    Trung bình:
    220
    Объем кэша L2
    2000
    max
    Trung bình:
    GPU Turbo
    Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
    1280 MHz
    max 2903
    Trung bình: 1514 MHz
    2903 MHz
    Название архитектуры
    GCN 4.0
    Название графического процессора
    Polaris 20
    Память
    1
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    224 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    8 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    5
    max 6
    Trung bình: 4.9
    6
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    256 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    7
    Tham chiếu
    kích thước tinh thể
    Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
    232
    max 826
    Trung bình: 356.7
    826
    Поколение
    Polaris
    Производитель
    GlobalFoundries
    Nguồn cung cấp điện
    Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    450
    max 1300
    Trung bình:
    1300
    Năm phát hành
    2017
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    150 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    5700 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Phiên bản PCIe
    Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
    3
    max 4
    Trung bình: 3
    4
    Функции
    7
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    6.4
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    Тесты в бенчмарках
    2
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    7285
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Порты
    4
    Tham chiếu
    Имеет hdmi выход
    Chứa
    Phiên bản HDMI
    Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
    2
    max 2.1
    Trung bình: 1.9
    2.1
    cổng hiển thị
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
    3
    max 4
    Trung bình: 2.2
    4
    Đầu ra DVI
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
    1
    max 3
    Trung bình: 1.4
    3
    Số lượng đầu nối HDMI
    Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
    1
    max 3
    Trung bình: 1.1
    3
    Интерфейс
    PCIe 3.0 x16
    HDMI
    Chứa

    FAQ

    Bao nhiêu RAM ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có 8 GB.

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có phiên bản RAM nào

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB hỗ trợ GDDR5.

    Cấu trúc của thẻ video ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

    là gì

    GCN 4.0.

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB tiêu thụ bao nhiêu watt

    150 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

    là bao nhiêu

    224 GB/giây.

    Cách ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 7285 điểm.

    FLOPS của ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

    5.22 TFLOP.

    Nó hỗ trợ phiên bản PCIe nào?

    Phiên bản PCIe 3.

    Chiều rộng của lốp xe ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB

    là bao nhiêu

    256 bit.

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.

    ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có bao nhiêu cổng HDMI

    1 Cổng HDMI.

    DVI của ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có hỗ trợ không

    1 cổng DVI.

    Có bao nhiêu Cổng hiển thị ASRock Phantom Gaming X RX 570 OC 8 GB có

    3 cổng DisplayPort.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------