Apple iPhone X

400 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 56 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   328039
    ĐẬP   3 GB
    Конфигурация процессора   2 ядра по 2.53 + 4 ядра по 1.42
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   460 ppi
    kích thước hiển thị   5.8 "
    Разрешение экрана   1125 x 2436
    Apple iPhone X

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Apple iPhone X. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ OLED và có đường chéo màn hình là 5.8 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 460dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Apple iPhone X. Mô hình này chạy trên chip Apple A11 Bionic với kích thước bóng bán dẫn là 10 nm. Tần số bộ xử lý 2.4 MHz. Lõi video Apple GPU chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 3 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 256 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 328039 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 12, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 7, khẩu độ f/2.2. Máy ảnh chính có Quad LED đèn flash.

    Trọng số của Apple iPhone X là 174. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 1, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 2716 mAh. Loại pin là Li-Ion. Apple iPhone X đã xếp hạng 400 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Apple iPhone X lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Apple iPhone X: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    2
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    328039
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2 ядра по 2.53 + 4 ядра по 1.42
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2.4 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Apple A11 Bionic
    Графический ускоритель (GPU)
    Apple GPU
    bộ nhớ tích lũy
    256
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    10 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    8
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    460 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.8 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1125 x 2436
    sử dụng bề mặt
    80 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    độ sáng tối đa
    685 cd/m²
    max 1600
    Trung bình: 572 cd/m²
    1600 cd/m²
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Дисплей подерживает технологию HDR 10
    Chứa
    Tốc độ làm tươi màn hình
    Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
    60 Hz
    max 240
    Trung bình: 77.4 Hz
    240 Hz
    Матрица экрана
    OLED
    Соотношение сторон
    19.5:9
    Мультитач
    Chứa
    Емкостный
    Chứa
    Камера
    6
    Tham chiếu
    DxOMark
    Điểm số DxOMark Mobile là biểu thức bằng số về chất lượng hình ảnh được chụp bằng máy ảnh của thiết bị di động. Nó có thể từ 1 đến 100 hoặc cao hơn. Trong quá trình thử nghiệm, hơn 1.000 hình ảnh được chụp và ít nhất hai giờ quay video trong các điều kiện khác nhau. Hiển thị tất cả
    98
    max 156
    Trung bình: 100.7
    156
    Độ phân giải camera trước
    7 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.8 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Hexa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    12 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Двойная камера
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим Scene mode
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    2160 x 60
    Поддерживает замедленную видеосъёмку
    Chứa
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2.2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    Quad LED
    Вспышка
    Chứa
    Quad LED
    Двойная камера
    Chứa
    Автофокус
    Chứa
    Флеш-накопитель
    NVMe
    Зум
    Optical
    Стабилизация
    Optical
    Таймер съемки
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    15 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2716 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    21
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    6
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    174 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.7 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    70.9 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    143.6 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Безрамочный
    Chứa
    Chống nước (IP)
    Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
    67
    max 69
    Trung bình: 56.1
    69
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.93
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.97
    max 97
    Trung bình: 1
    97
    phiên bản iOS
    11.1
    max 15
    Trung bình: 10.5
    15
    дата выхода
    09/01/2017
    max
    Trung bình:
    Бренд
    Apple
    Тип SIM
    Nano SIM
    Интерфейсы и коммуникации
    7
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    60
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 1080
    240
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 a/b/g/ac
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    1
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Беспроводная зарядка
    YES
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Барометр
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Galileo
    Chứa
    LED уведомления
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Игровые кнопки
    KHÔNG
    Географические метки
    Chứa
    3G
    B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa
    Wi-Fi MiMO
    Chứa
    VoLTE
    Chứa
    UMA
    Chứa

    FAQ

    Apple iPhone X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 328039 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Apple iPhone X có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 12 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 12 MP.

    Apple iPhone X có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 256 GB.

    Apple iPhone X có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận OLED.

    Độ phân giải màn hình của Apple iPhone X là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.8 inch.

    Apple iPhone X nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 174 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Apple iPhone X?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM.

    Apple iPhone X chống thấm nước như thế nào?

    IP67.

    Apple iPhone X có thể được sạc không dây không?

    YES.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------