AMD Sempron 145

2543 Xếp hạng - Tốt nhất bộ vi xử lý
+ So sánh
    Xếp hạng: 1 Điểm

    KEY KEY

    Результаты тестов
    Điểm CPU PassMark   516
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)   297
    Benchmark Geekbench 5   296
    Производительность
    Số của chủ đề   1
    Kích thước bộ đệm L1   128 KB
    Kích thước bộ đệm L2   1 MB
    AMD Sempron 145

    Mô tả

    Bộ xử lý AMD Sempron 145 đang chạy ở tần số 2.8 Hz. Trong trường hợp này, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 2.8 Hz. Có 1 lõi. Kích thước bộ nhớ đệm L1 là 128 KB, L2 1 MB và L3 1 MB. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 45W.

    Số luồng tối đa mà AMD Sempron 145 có thể hoạt động là 1.

    AMD Sempron 145 hoạt động trên kiến ​​trúc 45 nm. Tổng số bóng bán dẫn 234 triệu

    Về đặc tả bộ nhớ.

    Bây giờ là về các bài kiểm tra của AMD Sempron 145. Theo PassMark, bộ xử lý đã ghi được 516 số điểm có thể. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, AMD Sempron 145 đã xếp hạng 2543 ở vị trí hàng đầu.

    Tại sao AMD Sempron 145 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá AMD Sempron 145: Khoảng thời gian cơ bản

    Результаты тестов
    0
    Tham chiếu
    Điểm CPU PassMark
    Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
    516
    max 104648
    Trung bình: 6033.5
    104648
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
    Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
    297
    max 25920
    Trung bình: 5219.2
    25920
    Benchmark Geekbench 5
    296
    max 2315
    Trung bình: 936.8
    2315
    Производительность
    3
    Tham chiếu
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    1
    max 256
    Trung bình: 10.7
    256
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    128 KB
    max 6144
    Trung bình: 299.3 KB
    6144 KB
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    1 MB
    max 512
    Trung bình: 4.5 MB
    512 MB
    Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
    Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
    2.8 GHz
    max 5.7
    Trung bình: 3.2 GHz
    5.7 GHz
    Số lõi
    Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
    1
    max 72
    Trung bình: 5.8
    72
    Đồng hồ cơ sở CPU
    2.8 GHz
    max 4.7
    Trung bình: 2.5 GHz
    4.7 GHz
    Kích thước bộ nhớ video
    117
    max 513
    Trung bình:
    513
    tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
    1
    max 8
    Trung bình: 1.3
    8
    Интерфейсы и коммуникации
    0
    Tham chiếu
    Сокет
    AM3
    Основные характеристики
    2
    Tham chiếu
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    45 nm
    Trung bình: 36.8 nm
    5 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
    234 million
    max 57000
    Trung bình: 1517.3 million
    57000 million
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    45 W
    Trung bình: 67.6 W
    0.025 W
    Kích thước bộ nhớ video
    117
    max 513
    Trung bình:
    513
    Поддерживает 64-разрядную систему
    Chứa
    Кодовое название
    Sargas
    Назначение
    Desktop

    FAQ

    AMD Sempron 145 trên 5600X nhanh như thế nào?

    Bộ xử lý đang chạy ở tốc độ 2.8 GHz.

    AMD Sempron 145 có bao nhiêu lõi?

    1 lõi.

    Ổ cắm nào là AMD Sempron 145

    Sử dụng AM3 để đặt AMD Sempron 145.

    AMD Sempron 145 có phải là bộ xử lý 64-bit không

    Есть

    AMD Sempron 145 sử dụng kiến ​​trúc nào?

    AMD Sempron 145 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sargas.

    Tần số của bộ xử lý AMD Sempron 145 là gì?

    Bộ xử lý AMD Sempron 145 đang chạy ở tần số 2.8 Hz.

    Tần suất tối đa của bộ xử lý AMD Sempron 145 là bao nhiêu?

    Đồng thời, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 2.8 Hz.

    Bộ nhớ cache của AMD Sempron 145 là bao nhiêu?

    Bộ nhớ đệm L1 là 128 KB, L2 1 MB và L3 1 MB.

    AMD Sempron 145 tiêu thụ bao nhiêu watt?

    Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 45 Watt.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------