Intel Xeon X5647 Intel Xeon X5647
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
VS

So sánh Intel Xeon X5647 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Intel Xeon X5647

Intel Xeon X5647

Xếp hạng: 4 Điểm
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Xếp hạng: 96 Điểm
cấp độ
Intel Xeon X5647
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Kết quả kiểm tra
0
10
Công nghệ
5
0
Màn biểu diễn
3
9
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
0
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon X5647: 4398 AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 100168

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon X5647: 130 W AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 280 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon X5647: 32 nm AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Xeon X5647: 1170 million AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon X5647: 256 KB AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: 2048 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon X5647 chạy ở tốc độ 2.93 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Xeon X5647 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX 280 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon X5647 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX trên kiến ​​trúc 7 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon X5647 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 288 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Xeon X5647 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon X5647 đã đạt điểm 4398. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX tốt hơn Intel Xeon X5647?

  • Tản nhiệt (TDP) 130 W против 280 W, ít hơn bởi -54%

So sánh Intel Xeon X5647 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon X5647
Intel Xeon X5647
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4398
max 104648
Trung bình: 6033.5
100168
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Không có dữ liệu
Idle States
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
128
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
2048 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
32 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
12 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
256 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
64
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.93 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Số lượng kết nối QPI
Nhiều kết nối QPI hơn cung cấp thêm băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống, cải thiện hiệu suất và hiệu quả của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 3
Trung bình: 2
max 3
Trung bình: 2
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
1
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
239 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
2
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1066 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
3
max 16
Trung bình: 2.9
8
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
288 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5.86 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA1366
sWRX8
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
PAE
Một công nghệ trong bộ xử lý cho phép sử dụng nhiều RAM hơn trong máy tính.
40
max 46
Trung bình: 39.5
max 46
Trung bình: 39.5
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1170 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
130 W
Trung bình: 67.6 W
280 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
239 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
8 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
80 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Westmere EP
Không có dữ liệu
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
80.4 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon X5647 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon X5647 hỗ trợ 288 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon X5647 hoạt động trên 2.93 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon X5647 có 4 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có 64 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon X5647 - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon X5647 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1366 để đặt Intel Xeon X5647. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon X5647 được xây dựng trên kiến ​​trúc Westmere EP. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon X5647 đã ghi được 4398 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đã ghi được 100168 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon X5647 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX đạt 4.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon X5647 có thể lên tới 130 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX có tối đa 130 Watt.