So sánh NVIDIA RTX A4500 vs AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A4500 dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 trên kiến trúc Vega. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. NVIDIA RTX A4500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với Không có dữ liệu MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4500 có 20 GB. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A4500 là 24.26. Tại AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2707 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA RTX A4500 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000?
- GPU Turbo 1650 MHz против 1500 MHz, thêm về 10%
- DirectX 12.2 против 12 , thêm về 2%
- Năm phát hành 2021 против 2020 , thêm về 0%
- Số khối đổ bóng 7168 против 384 , thêm về 1767%
So sánh NVIDIA RTX A4500 và AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A4500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A4500 là 24.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A4500 200 Oát. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 Không có dữ liệu Oát.
NVIDIA RTX A4500 và AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A4500 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 đạt Không có dữ liệu MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1500 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A4500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A4500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A4500 được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 sử dụng kiến trúc Vega.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 được trang bị GA102. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 được đặt thành Vega Renoir.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 6 Ryzen 4000/5000 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn