AMD Radeon HD 8280

7431 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 1 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   450 MHz
    FLOPS   113.4 TFLOPS
    Số khối đổ bóng   128
    Общая информация
    Năm phát hành   2013
    Tản nhiệt (TDP)   15 W
    Quy trình công nghệ   28 nm
    AMD Radeon HD 8280

    Mô tả

    Thẻ video AMD Radeon HD 8280 trên kiến ​​trúc GCN 2.0 có 1178 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 28 nm. Tần số của lõi đồ họa là 450 MHz. FLOPS là 113.4.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video AMD Radeon HD 8280 hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 315 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Theo điểm chuẩn 3DMark, thẻ video đạt 323 điểm trong tổng số 49575 điểm có thể. Phiên bản Directx là 12. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 15W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 96761 điểm.

    Tại sao AMD Radeon HD 8280 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá AMD Radeon HD 8280: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    4
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    450 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    113.4 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    128
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    Название архитектуры
    GCN 2.0
    Название графического процессора
    Kalindi
    Общая информация
    3
    Tham chiếu
    Năm phát hành
    2013
    max 2023
    Trung bình:
    2023
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    15 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    1178 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Назначение
    Laptop
    Функции
    7
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    6.3
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    Тесты в бенчмарках
    0
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    315
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
    2477
    max 196940
    Trung bình: 80042.3
    196940
    Điểm 3DMark Fire Strike
    298
    max 39424
    Trung bình: 12463
    39424
    Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
    Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
    323
    max 51062
    Trung bình: 11859.1
    51062
    Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
    488
    max 59675
    Trung bình: 18799.9
    59675

    FAQ

    Cấu trúc của thẻ video AMD Radeon HD 8280

    là gì

    GCN 2.0.

    AMD Radeon HD 8280 tiêu thụ bao nhiêu watt

    15 Watt.

    Cách AMD Radeon HD 8280 hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 315 điểm.

    FLOPS của AMD Radeon HD 8280

    113.4 TFLOP.

    AMD Radeon HD 8280 hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------